Có 2 kết quả:

矮脚苦蒿 ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ矮腳苦蒿 ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 熊膽草|熊胆草[xiong2 dan3 cao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 熊膽草|熊胆草[xiong2 dan3 cao3]

Bình luận 0