Có 2 kết quả:
矮脚苦蒿 ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ • 矮腳苦蒿 ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ
ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 熊膽草|熊胆草[xiong2 dan3 cao3]
Bình luận 0
ǎi jiǎo kǔ hāo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˇ ㄏㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 熊膽草|熊胆草[xiong2 dan3 cao3]
Bình luận 0